Tên tiếng anh đồng hồ đo nước điện tử
I. Tên tiếng anh đồng hồ đo nước điện tử
Tên tiếng anh của đồng hồ đo nước điện tử đó là Electronic Water Meter, là tên gọi chung của quốc tế được sử dụng trong các bộ tài liệu thiết kế như catalogue, CO~CQ, Packing list, hướng dẫn lắp đặt...Ngoài tìm kiếm bằng tên tiếng việt thì quý khách còn có thể tìm kiếm đồng hồ đo nước điện từ bằng tên tiếng anh trên google "Electronic water meter" một cách dễ dàng và chính xác.
Đồng hồ đo nước điện tử là thiết bị đo lường giúp người sử dụng kiểm soát được lưu lượng dòng chảy của chất lỏng hay chất khí từ trong đường ống đi qua đồng hồ tới nơi tiêu thụ hoặc thiết bị sử dụng. Các thông tin dữ liệu tính toán được sẽ được hiển thị trên màn hình LCD với 2 dòng x 16 kí tự. Để giúp đồng hồ hoạt động ta cần cấp nguồn điện 220V, 24V hoặc sử dụng Pin của nhà sản xuất với thời hạn sử dụng lên tới 5 năm.
II. Thông số kỹ thuật của đồng hồ điện tử
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Kiểu đo: Lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, tốc độ dòng chảy lưu lượng.
- Chất liệu thân: Thép, Inox
- Chất liệu lớp lót: Teflon PTFE
- Tiếp điểm: Inox SUS 316
- Nguồn điện áp: 220v AC
- Tín hiệu Analog In Out: 4 mA - 20 mA
- Tín hiệu Modbus: RS-485
- Kiểu màn hình: Màn hình liền
- Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng 16 ký tự
- Đơn vị đo: m3/h, lít/h, m3/p, lít/p, m3/s, lit/s
- Áp lực: 16 bar
- Tiêu chuẩn: IP67
- Kết nối: Mặt bích BS
- Nhiệt độ: - 5 đến 160 độ C
- Môi trường: Chất lỏng đa dạng, hóa chất, khí nén, hơi nóng...
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, EU, G7
III. Các tên gọi tiếng anh của đồng hồ điện tử
1. Tên tiếng anh đồng hồ đo nước điện tử theo chất liệu
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
Đồng hồ inox đo nước điện tử | stainless steel electronic water meter |
Đồng hồ thép đo nước điện tử | electronic water meter steel meter |
Đồng hồ đồng đo nước điện tử | electronic water meter |
2.Tên tiếng anh đồng hồ đo nước điện tử theo kiểu loại
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
Đồng hồ đo nước điện tử lắp bích | flange-mounted electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử nối ren | threaded electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử màn hình liền | instant screen electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử màn hình rời | electronic water meter with removable screen |
Đồng hồ đo nước điện tử 24VDC | electronic water meter 24VDC |
Đồng hồ đo nước điện tử 220VAC | electronic water meter 220VAC |
3. Tên tiếng anh đồng hồ đo nước điện tử theo xuất xứ
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
Đồng hồ đo nước điện tử Đài Loan | Taiwan electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử Hàn Quốc | Korean electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử Nhật Bản | Japanese electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử Trung Quốc | China electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử Malaysia | Malaysia electronic water meter |
Đồng hồ đo nước điện tử Châu âu | European electronic water meter |
Như vậy! qua bài viết này chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tên tiếng anh của đồng hồ đo nước điện từ là gì? Hy vọng thông qua bài viết này quý khách có thể phần nào hiểu rõ hơn về loại đồng hồ đo nước điện tử này bằng tiếng anh nhé. Mọi chi tiết xin liên hệ trực tiếp Hotline 0965.303.836 hoặc Email: son@thuanphat.com để nhận được tư vấn, hỗ trợ trực tiếp nhé!
XEM THÊM CÁC LOẠI: ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC ĐIỆN TỬ
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn